Thành phần
Mỗi gói 1g có chứa:
Lactobacillus acidophilus: 2 x 10^9 CFU.
Bacillus subtilis: 2 x 108 CFU.
Tá dược: lactose, glucose, amidon vừa đủ 1g.
Chỉ định (Thuốc dùng cho bệnh gì?)
Merika Fort được dùng trong các trường hợp:
– Viêm ruột cấp tính hay mãn tính.
– Rối loạn tiêu hóa gây tiêu chảy, táo bón.
– Tái lập cân bằng hệ vi sinh đường ruột bị phá vỡ do kháng sinh, thuốc, stress, nhiễm trùng,…
Chống chỉ định (Khi nào không nên dùng thuốc này?)
Không dùng Merika Fort khi mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Liều dùng
Merika Fort được dùng như sau
– Người lớn và trẻ em: 1 gói x 2 – 4 lần/ngày .
– Trẻ sơ sinh: 1gói x 1 – 2 lần/ngày.
Cách dùng: Pha trong 1 ít nước đun sôi để nguội hay sữa, nước súp hoặc nước đường để nguội (< 400 độ C). Uống lúc bụng đói hoặc trước bữa ăn.
Lưu ý: Sử dụng cùng lúc với thuốc kháng sinh Tetracycline có thể làm giảm tác dụng của tetracycline.
Tác dụng phụ
Chưa có tác dụng không mong muốn nào được báo cáo.
Thông báo cho bác sỹ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
Thận trọng (Những lưu ý khi dùng thuốc)
Trẻ em dưới 3 tháng tuổi phải hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
Tương tác thuốc (Những lưu ý khi dùng chung thuốc với thực phẩm hoặc thuốc khác)
Sử dụng cùng lúc với thuốc kháng sinh tetracycline có thể làm giảm tác dụng của tetracycline.
Bảo quản: Nơi khô mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Nhiệt độ không quá 30 độ C.
Đóng gói: Hộp 20 gói x 1g
Thương hiệu: Davac (Việt Nam)
Nơi sản xuất: Việt Nam
Thuốc Merika Fort được dùng trong các trường hợp: Viêm ruột cấp tính hay mãn tính; Rối loạn tiêu hóa gây tiêu chảy, táo bón; Tái lập cân bằng hệ vi sinh đường ruột bị phá vỡ do kháng sinh, thuốc, stress, nhiễm trùng,…