Allerphast 60mg (Hộp 1 vỉ x 10 viên)
Thành phần
Fexofenadin hydroclorid — 60mg
Tá dược vừa đủ 1 viên
(Lactose, Tinh bột lúa mì, Bột Talc, Tinh bột sắn, Gelatin, Magnesi stearat, HPMC 606,
HPMC 615, Màu Sunset yellow lake, PEG 6000, Titan dioxyd, Màu đỏ erythrosine lake, Màu brilliant blue lake,…).
Chỉ định (Thuốc dùng cho bệnh gì?)
Dùng điều trị triệu chứng trong viêm mũi dị ứng theo mùa, mày đay mạn tính vô căn ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi.
Chống chỉ định (Khi nào không nên dùng thuốc này?)
Quá mẫn với fexofenadin hoặc các thành phần khác của thuốc.
Liều dùng
– Viêm mũi dị ứng:
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: uống 1 viên x 2 lần/ ngày hoặc 3 viên x 1 lần/ ngày. Tăng liều lên 4 viên x 2 lần/ngày, tuy nhiên không làm tăng thêm tác dụng điều trị.
Trẻ em từ 6 – 12 tuổi: 30mg x 2 lần/ngày.
– Mày đay mạn tính vô căn:
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: uống 1 viên x 2 lần/ngày.
Trẻ em từ 6 – 12 tuổi: 30mg x 2 lần/ngày.
– Người suy thận:
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi bị suy thận hay phải thẩm phân máu: uống 1 viên x 1 lần/ngày.
Trẻ em từ 6 – 12 tuổi bị suy thận: 30mg x 1 lần/ngày.
– Người suy gan: Không cần điều chỉnh liều.
Tác dụng phụ
Trong các nghiên cứu lâm sàng có kiểm soát: Tỉ lệ gặp tác dung không mong muốn ở nhóm người dùng fexofenadin tương tự nhóm dùng placebo. Tác dụng không mong muốn của thuốc không ảnh hưởng bởi liều dùng, tuổi, giới và chủng tộc của bệnh nhân.
– Thường gặp: Buồn ngủ, mệt mỏi, đau đầu, mất ngủ, chóng mặt, buồn nôn, khó tiêu.
– Ít gặp: sợ hãi, rối loạn giấc ngủ, ác mộng; khô miệng, đau bụng.
– Hiếm gặp: ban da, mày đay, ngứa; phù mạch, tức ngực, khó thở, đỏ bừng, choáng phản vệ.
* Thời kỳ mang thai: Chưa có nghiên cứu đầy đủ trên người đang mang thai, nên chỉ dùng fexofenadin cho phụ nữ mang thai khi lợi ích cho mẹ vượt trội nguy cơ đối với thai nhi.
* Thời kỳ cho con bú: Chưa xác định rõ thuốc có bài tiết qua sữa mẹ hay không, do đó cần thận trọng khi dùng thuốc cho phụ nữ đang cho con bú.
Thuốc ít có khả năng ảnh hưởng trên khả năng lái xe và vận hành máy móc. Tuy nhiên, cần kiểm tra phản ứng cá nhân trước khi lái xe hoặc thực hiện các công việc phức tạp để phát hiện ra những người mẫn cảm với thuốc.
Thận trọng (Những lưu ý khi dùng thuốc)
– Mặc dù không có độc tính trên tim như terfenadin, nhưng vẫn phải thận trọng khi dùng thuốc cho người đã có nguy cơ tìm mạch hoặc đã có khoảng Q-T kéo đài từ trước.
– Thận trọng và sử dụng liều thích hợp cho bệnh nhân bị suy giảm chức năng thận do nồng độ thuốc trong huyết tương tăng vì thời gian bán thải kéo dài.
– Người bệnh không nên tự dùng thuốc kháng histamin khác khi đang sử dụng fexofenadin.
– Độ an toàn và hiệu quả của thuốc đối với trẻ em dưới 6 tuổi chưa được xác định.
– Cần phải ngưng dùng fexofenadin ít nhất 24 – 48 giờ trước khi tiến hành các thử nghiệm kháng nguyên tiêm.
Tương tác thuốc (Những lưu ý khi dùng chung thuốc với thực phẩm hoặc thuốc khác)
– Erythromycin và ketoconazol làm tăng nồng độ và thời gian của fexofenadin trong máu, tuy nhiên tương tác này không có ý nghĩa trên lâm sàng.
– Thuốc kháng acid chứa nhôm, magnesi nếu dùng đồng thời với fexofenadin sẽ làm giảm hấp thu của thuốc, do đó phải dùng các thuốc này cách nhau khoảng 2 giờ.
Bảo quản: Nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng và ẩm.
Đóng gói: Hộp 1 vỉ x 10 viên
Thương hiệu: Mebiphar (Việt Nam)
Nơi sản xuất: Việt Nam
Allerphast 60mg điều trị triệu chứng trong viêm mũi dị ứng theo mùa, mày đay mạn tính vô căn cho người lớn và trẻ em trên 6 tuổi.